Đọc nhanh: 黑领噪鹛 (hắc lĩnh táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ lớn hơn (Garrulax pegeonis).
黑领噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ lớn hơn (Garrulax pegeonis)
(bird species of China) greater necklaced laughingthrush (Garrulax pectoralis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑领噪鹛
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
领›
鹛›
黑›