Đọc nhanh: 黔西南州 (kiềm tây na châu). Ý nghĩa là: Qianxinan, viết tắt cho Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南布依族苗族自治州, Quý Châu, thủ đô thành phố Xing'yi 興義市 | 兴义市.
✪ 1. Qianxinan, viết tắt cho Qianxinan Buyei và quận tự trị Miao 黔西南布依族苗族自治州, Quý Châu, thủ đô thành phố Xing'yi 興義市 | 兴义市
Qianxinan, abbr. for Qianxinan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔西南布依族苗族自治州, Guizhou, capital Xing'yi city 興義市|兴义市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黔西南州
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
州›
西›
黔›