Đọc nhanh: 小黑领噪鹛 (tiểu hắc lĩnh táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cười ít cổ hơn (Garrulax monileger).
小黑领噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cười ít cổ hơn (Garrulax monileger)
(bird species of China) lesser necklaced laughingthrush (Garrulax monileger)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黑领噪鹛
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 我 被 领导 穿小鞋
- Tớ bị sếp đì rồi.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
- 小高 是 领导 的 大红人
- Tiểu Cao là người mà lãnh đạo tin tưởng
- 有点儿 小事 向 您 领教
- có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
⺌›
⺍›
小›
领›
鹛›
黑›