鸱吻 chīwěn
volume volume

Từ hán việt: 【si vẫn】

Đọc nhanh: 鸱吻 (si vẫn). Ý nghĩa là: mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "鸱吻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸱吻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc)

中式房屋屋脊两端陶制的装饰物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱吻

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 吻合 wěnhé

    - nối động mạch.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 吻合 wěnhé le 病人 bìngrén de 血管 xuèguǎn

    - Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de wěn 很长 hěnzhǎng

    - Mõm của cá sấu rất dài.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 嘲笑 cháoxiào de 口吻 kǒuwěn

    - Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.

  • volume volume

    - 卡门 kǎmén 知道 zhīdào wěn le

    - Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma hái shàng 前去 qiánqù 献上 xiànshàng 香吻 xiāngwěn

    - Tại sao bạn không hôn anh ấy đi?

  • volume volume

    - 医生 yīshēng yòng 显微镜 xiǎnwēijìng lái 吻合 wěnhé 神经 shénjīng

    - Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.

  • volume volume

    - zài 以后 yǐhòu de 岁月 suìyuè zhōng 一直 yìzhí 记着 jìzhe 临别时 línbiéshí de 一吻 yīwěn

    - Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Vẫn
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHH (口心竹竹)
    • Bảng mã:U+543B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp