Đọc nhanh: 鸱吻 (si vẫn). Ý nghĩa là: mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc).
鸱吻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ diều hâu (vật trang trí hai đầu nóc nhà kiểu Trung Quốc)
中式房屋屋脊两端陶制的装饰物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱吻
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 卡门 知道 我 吻 了 你
- Carmen biết rằng tôi đã hôn bạn.
- 你 干嘛 还 不 上 前去 献上 香吻
- Tại sao bạn không hôn anh ấy đi?
- 医生 用 显微镜 来 吻合 神经
- Bác sĩ dùng kính hiển vi để nối dây thần kinh.
- 在 以后 的 岁月 中 , 他 一直 记着 她 临别时 的 一吻
- Trong những năm tháng sau đó, anh ta mãi nhớ nụ hôn cuối cùng của cô ấy khi chia tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
鸱›