鸱枭 chī xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【si kiêu】

Đọc nhanh: 鸱枭 (si kiêu). Ý nghĩa là: biến thể của 鴟鴞 | 鸱鸮, cú.

Ý Nghĩa của "鸱枭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸱枭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 鴟鴞 | 鸱鸮

variant of 鴟鴞|鸱鸮

✪ 2.

鸟, 身体淡褐色, 多黑斑, 头部有角状的羽毛, 眼睛大而圆, 昼伏夜出, 吃鼠、麻雀等小动物, 对人类有益常在深夜发出凄厉的叫声, 迷信的人认为是一种不吉祥的鸟也叫鸱鸺, 有的地区 叫夜猫子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱枭

  • volume volume

    - 枭首示众 xiāoshǒushìzhòng

    - bêu đầu thị uy; bêu đầu thị chúng.

  • volume volume

    - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • volume volume

    - xiāo jiāng ( 勇猛 yǒngměng de 将领 jiànglǐng )

    - dũng tướng (tướng lĩnh dũng mãnh).

  • volume volume

    - 私枭 sīxiāo

    - tư thương buôn muối.

  • volume volume

    - 盐枭 yánxiāo

    - người buôn muối.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Kiêu
    • Nét bút:ノフ丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PYSD (心卜尸木)
    • Bảng mã:U+67AD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp