鸱甍 chī méng
volume volume

Từ hán việt: 【si manh】

Đọc nhanh: 鸱甍 (si manh). Ý nghĩa là: một loại vật trang trí trên mái nhà.

Ý Nghĩa của "鸱甍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸱甍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại vật trang trí trên mái nhà

a kind of ornament on the roof ridge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸱甍

  • volume volume

    - diāo méng

    - nóc nhà có hình phù điêu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWLN (廿田中弓)
    • Bảng mã:U+750D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Zhī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHIPY (重竹戈心卜)
    • Bảng mã:U+9E31
    • Tần suất sử dụng:Thấp