黑顶麻雀 hēi dǐng máquè
volume volume

Từ hán việt: 【hắc đỉnh ma tước】

Đọc nhanh: 黑顶麻雀 (hắc đỉnh ma tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) saxaul sparrow (Passer ammodendri).

Ý Nghĩa của "黑顶麻雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑顶麻雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) saxaul sparrow (Passer ammodendri)

(bird species of China) saxaul sparrow (Passer ammodendri)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑顶麻雀

  • volume volume

    - 麻雀 máquè ér 一声 yīshēng jiù fēi le

    - chim sẻ vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 几羽 jǐyǔ 麻雀 máquè

    - Ở đó có mấy con chim sẻ.

  • volume volume

    - 雀盲眼 qiǎomangyǎn zhēn 麻烦 máfán

    - Bệnh quáng gà thật phiền phức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhāng 网罗 wǎngluó 麻雀 máquè

    - Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 变成 biànchéng 凤凰 fènghuáng

    - Chim sẻ biến thành phượng hoàng.

  • volume volume

    - 用藤杖 yòngténgzhàng 抽断 chōuduàn le 荨麻 xúnmá de 顶部 dǐngbù

    - Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.

  • volume volume

    - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao