Đọc nhanh: 黑瞎子 (hắc hạt tử). Ý nghĩa là: gấu chó; gấu đen.
黑瞎子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu chó; gấu đen
黑熊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑瞎子
- 孩子 在 黑暗 中受 了 惊
- Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 这 条 黑色 的 裤子 多少 钱 ?
- Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 我 姐姐 是 穿 黑色 裤子 的 人
- Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
瞎›
黑›