Đọc nhanh: 黑匣子 (hắc hạp tử). Ý nghĩa là: hộp đen (thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay).
黑匣子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đen (thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay)
飞行记录仪装在座舱里,用来记录飞机飞行中的各种资料飞机失事后,可依其记录分析失事原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑匣子
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匣›
子›
黑›