Đọc nhanh: 黑贝 (hắc bối). Ý nghĩa là: xem 黑 背.
黑贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 黑 背
see 黑背
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑贝
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贝›
黑›