Đọc nhanh: 黑车 (hắc xa). Ý nghĩa là: xe cơ giới không có giấy phép, taxi không có giấy phép hoặc không chính thức.
黑车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe cơ giới không có giấy phép
unlicensed motor vehicle
✪ 2. taxi không có giấy phép hoặc không chính thức
unlicensed or unofficial taxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑车
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 黑色 的 汽车
- Chiếc xe hơi màu đen.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
黑›