Đọc nhanh: 黑轮 (hắc luân). Ý nghĩa là: oden, món ăn Nhật Bản được làm từ trứng luộc, chả cá đã chế biến, củ cải daikon, đậu phụ, v.v. trong nước dùng làm từ tảo bẹ.
黑轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oden, món ăn Nhật Bản được làm từ trứng luộc, chả cá đã chế biến, củ cải daikon, đậu phụ, v.v. trong nước dùng làm từ tảo bẹ
oden, Japanese dish made with boiled eggs, processed fish cakes, daikon radish, tofu etc in a kelp-based broth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
黑›