Đọc nhanh: 黑脸噪鹛 (hắc kiểm táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mặt nạ cười (Garrulax persicillatus).
黑脸噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mặt nạ cười (Garrulax persicillatus)
(bird species of China) masked laughingthrush (Garrulax perspicillatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑脸噪鹛
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 扯掉 脸上 的 黑布
- Tháo khăn che mặt ra
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 脸上 有颗 黑痣
- Trên mặt anh ấy có một nốt ruồi đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
脸›
鹛›
黑›