Đọc nhanh: 黑背 (hắc bội). Ý nghĩa là: chó chăn cừu Đức.
黑背 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó chăn cừu Đức
German shepherd
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑背
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 你 背上 现颗 黑痣
- Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
黑›