黑背燕尾 hēi bèi yànwěi
volume volume

Từ hán việt: 【hắc bội yến vĩ】

Đọc nhanh: 黑背燕尾 (hắc bội yến vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc lưng đen (Enicurus immaculatus).

Ý Nghĩa của "黑背燕尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑背燕尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc lưng đen (Enicurus immaculatus)

(bird species of China) black-backed forktail (Enicurus immaculatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑背燕尾

  • volume volume

    - zǒng 替人 tìrén 背黑锅 bēihēiguō

    - Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 黑客帝国 hēikèdìguó 1 」 结尾 jiéwěi shí de 尼奥 níào

    - Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.

  • volume volume

    - 三尾 sānwěi ér ( 蟋蟀 xīshuài )

    - ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).

  • volume volume

    - 别人 biérén 背黑锅 bēihēiguō

    - Anh ta nhận tội thay người khác.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 背上 bèishàng 现颗 xiànkē 黑痣 hēizhì

    - Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao