Đọc nhanh: 黑背燕尾 (hắc bội yến vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc lưng đen (Enicurus immaculatus).
黑背燕尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi cộc lưng đen (Enicurus immaculatus)
(bird species of China) black-backed forktail (Enicurus immaculatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑背燕尾
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 你 背上 现颗 黑痣
- Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
燕›
背›
黑›