Đọc nhanh: 风霜 (phong sương). Ý nghĩa là: phong sương; gió sương; gian nan vất vả. Ví dụ : - 饱经风霜 dày dạn gió sương.
风霜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong sương; gió sương; gian nan vất vả
比喻旅途上或生活中所经历的艰难困苦
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风霜
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
霜›
风›