Đọc nhanh: 黑窝 (hắc oa). Ý nghĩa là: hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu). Ví dụ : - 掏黑窝 đào tận sào huyệt
黑窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu)
比喻坏人隐藏或干坏事的地方
- 掏 黑窝
- đào tận sào huyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑窝
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 黢黑
- tối đen.
- 掏 黑窝
- đào tận sào huyệt
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
黑›