黑窝 hēiwō
volume volume

Từ hán việt: 【hắc oa】

Đọc nhanh: 黑窝 (hắc oa). Ý nghĩa là: hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu). Ví dụ : - 掏黑窝 đào tận sào huyệt

Ý Nghĩa của "黑窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hang ổ; sào huyệt (của bọn xấu)

比喻坏人隐藏或干坏事的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāo 黑窝 hēiwō

    - đào tận sào huyệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑窝

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - tāo 黑窝 hēiwō

    - đào tận sào huyệt

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao