Đọc nhanh: 黑下 (hắc hạ). Ý nghĩa là: đêm đen; đêm; tối; đêm tối. Ví dụ : - 天色渐渐黑下来。 trời dần dần tối
黑下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đêm đen; đêm; tối; đêm tối
黑夜
- 天色 渐渐 黑 下来
- trời dần dần tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑下
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 天 这么 黑 , 说不定 要 下雨
- Trời tối như thế này, có lẽ sẽ mưa.
- 敌机 冒 着 黑烟 摔下来
- máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
- 天色 渐渐 黑 下来
- trời dần dần tối
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
黑›