Đọc nhanh: 黑皮诺 (hắc bì nặc). Ý nghĩa là: Pinot noir (loại nho). Ví dụ : - 我就很享受陈酿黑皮诺红酒富有层次的口感 Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
黑皮诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pinot noir (loại nho)
Pinot noir (grape type)
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑皮诺
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
诺›
黑›