Đọc nhanh: 诺尔 (nặc nhĩ). Ý nghĩa là: Nặc Nhĩ (địa danh). Ví dụ : - 什里诺尔(在中国清海)。 Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).. - 烧锅诺尔(在中国吉林)。 Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
诺尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nặc Nhĩ (địa danh)
同''淖尔''多用于地名
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 烧锅 诺尔 ( 在 中国 吉林 )
- Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát lâm, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺尔
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
诺›