Đọc nhanh: 黑莓子 (hắc môi tử). Ý nghĩa là: quả mâm xôi đen.
黑莓子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả mâm xôi đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑莓子
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 这 条 黑色 的 裤子 多少 钱 ?
- Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?
- 我 姐姐 是 穿 黑色 裤子 的 人
- Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 的 脖子 上 有 草莓
- Trên cổ anh ấy có dấu hôn.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
莓›
黑›