nuò
volume volume

Từ hán việt: 【nặc】

Đọc nhanh: (nặc). Ý nghĩa là: ừ; vâng; dạ, đồng ý; cho phép. Ví dụ : - 那声诺很清晰。 Tiếng ừ đó rất rõ ràng.. - 孩子们齐声诺。 Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.. - 我诺你这件事。 Tôi đồng ý với bạn chuyện này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ừ; vâng; dạ

答应的声音 (表示同意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那声诺 nàshēngnuò hěn 清晰 qīngxī

    - Tiếng ừ đó rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 齐声 qíshēng nuò

    - Bọn trẻ đồng thanh nói vâng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng ý; cho phép

答应;允许

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我诺 wǒnuò 这件 zhèjiàn shì

    - Tôi đồng ý với bạn chuyện này.

  • volume volume

    - 快些 kuàixiē nuò 下来 xiàlai

    - Bạn nhanh đồng ý đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 像是 xiàngshì 年轻 niánqīng shí de 诺亚 nuòyà · 威利 wēilì

    - Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò ràng hěn 安心 ānxīn

    - Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.

  • volume volume

    - bèi le 当初 dāngchū de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.

  • volume volume

    - 承诺 chéngnuò huì 做到 zuòdào de

    - Anh ấy hứa sẽ thực hiện được.

  • volume volume

    - de 承诺 chéngnuò tài 廉价 liánjià

    - Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.

  • volume volume

    - 雷诺 léinuò de 物种 wùzhǒng 多样性 duōyàngxìng

    - Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 履行 lǚxíng 自己 zìjǐ de 诺言 nuòyán

    - Anh ấy đã không làm theo như đã hứa.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 自己 zìjǐ de 承诺 chéngnuò

    - Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao