Đọc nhanh: 黑素瘤 (hắc tố lựu). Ý nghĩa là: u ác tính (loại ung thư da).
黑素瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u ác tính (loại ung thư da)
melanoma (type of skin cancer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑素瘤
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
素›
黑›