黑素瘤 hēi sù liú
volume volume

Từ hán việt: 【hắc tố lựu】

Đọc nhanh: 黑素瘤 (hắc tố lựu). Ý nghĩa là: u ác tính (loại ung thư da).

Ý Nghĩa của "黑素瘤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑素瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u ác tính (loại ung thư da)

melanoma (type of skin cancer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑素瘤

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā zuò le 几辈子 jǐbèizi 邻居 línjū 素来 sùlái 情分 qíngfèn hǎo

    - hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 施行 shīxíng 手术 shǒushù de 肿瘤 zhǒngliú

    - Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao