Đọc nhanh: 黑白片儿 (hắc bạch phiến nhi). Ý nghĩa là: phim trắng đen.
黑白片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim trắng đen
黑白片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白片儿
- 黑白片
- phim trắng đen
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 他 用 黑白 滤镜 拍照
- Anh ấy chụp ảnh bằng bộ lọc đen trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
白›
黑›