Đọc nhanh: 歌片儿 (ca phiến nhi). Ý nghĩa là: bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát.
歌片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát
印有歌曲的纸片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌片儿
- 山歌 儿
- dân ca miền núi
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
歌›
片›