Đọc nhanh: 功夫片儿 (công phu phiến nhi). Ý nghĩa là: phim võ thuật; phim Kung-fu.
功夫片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim võ thuật; phim Kung-fu
功夫片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功夫片儿
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 你 该 在 学习 上下 点 功夫
- Bạn nên bỏ công sức trong học tập.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 他 在 那儿 做 功课 , 你别 跟 他 打岔
- nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.
- 寸 一会儿 的 功夫 , 他 就 不见 了
- Chỉ trong vài giây, anh ta biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
功›
夫›
片›