Đọc nhanh: 唱片儿 (xướng phiến nhi). Ý nghĩa là: đĩa nhạc; đĩa hát.
唱片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa nhạc; đĩa hát
唱片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片儿
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 他 的 民 歌唱 得 不是味儿
- bài dân ca của anh hát không đúng điệu
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
唱›
片›