Đọc nhanh: 黑斑病 (hắc ban bệnh). Ý nghĩa là: bệnh khoai hà; hà.
黑斑病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh khoai hà; hà
一种由真菌引起的甘薯病害得病甘薯表面有黑褐色斑块,内部呈黑绿色、味苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑斑病
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
病›
黑›