Đọc nhanh: 黑白图片 (hắc bạch đồ phiến). Ý nghĩa là: ảnh trắng đen.
黑白图片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh trắng đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白图片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 他 试图 黑入 这个 网站
- Anh ta cố gắng xâm nhập vào trang web này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
片›
白›
黑›