Đọc nhanh: 插笔 (sáp bút). Ý nghĩa là: gài bút.
插笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gài bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 插笔
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
插›
笔›