Đọc nhanh: 黑白片 (hắc bạch phiến). Ý nghĩa là: phim trắng đen; phim đen.
黑白片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim trắng đen; phim đen
没有彩色的影片 (区别于'彩色片')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑白片
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 黑白片
- phim trắng đen
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
白›
黑›