Đọc nhanh: 软糊湖的 (nhuyễn hồ hồ đích). Ý nghĩa là: dẻo nhẹo.
软糊湖的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẻo nhẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软糊湖的
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
的›
糊›
软›