Đọc nhanh: 黑曜石 (hắc diệu thạch). Ý nghĩa là: obsidian (khai thác).
黑曜石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. obsidian (khai thác)
obsidian (mining)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑曜石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曜›
石›
黑›