Đọc nhanh: 黑森林 (hắc sâm lâm). Ý nghĩa là: Rừng đen, Schwarzwald. Ví dụ : - 把肉改成黑森林 Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
黑森林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rừng đen
Black Forest
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
✪ 2. Schwarzwald
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑森林
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 夜晚 的 森林 很 黑暗
- Rừng vào ban đêm rất tối.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
森›
黑›