黑枯茗 hēi kū míng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc khô mính】

Đọc nhanh: 黑枯茗 (hắc khô mính). Ý nghĩa là: Nigella sativa, cây thì là đen.

Ý Nghĩa của "黑枯茗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑枯茗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nigella sativa

✪ 2. cây thì là đen

black cumin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枯茗

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 枯涩 kūsè

    - đôi mắt không long lanh.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zǒu 黑道 hēidào

    - không được đi con đường bất chính.

  • volume volume

    - 久旱不雨 jiǔhànbùyǔ 禾苗 hémiáo 枯焦 kūjiāo

    - mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJR (木十口)
    • Bảng mã:U+67AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Mính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIR (廿弓戈口)
    • Bảng mã:U+8317
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao