Đọc nhanh: 黑枯茗 (hắc khô mính). Ý nghĩa là: Nigella sativa, cây thì là đen.
黑枯茗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nigella sativa
✪ 2. cây thì là đen
black cumin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枯茗
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两眼 枯涩
- đôi mắt không long lanh.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
茗›
黑›