Đọc nhanh: 黑料 (hắc liệu). Ý nghĩa là: 黑料保温料 tủ bảo ôn đen.
黑料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 黑料保温料 tủ bảo ôn đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑料
- 黢黑
- tối đen.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
黑›