Đọc nhanh: 丝网印刷 (ty võng ấn xoát). Ý nghĩa là: sơn kéo sợi.
丝网印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn kéo sợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝网印刷
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 小 明 随意 刷 着 网页
- Tiểu Minh tùy ý lướt trang web.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刷›
印›
网›