Đọc nhanh: 拼版单头铜件 (bính bản đơn đầu đồng kiện). Ý nghĩa là: giắc co đồng đơn tấm phẳng.
拼版单头铜件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giắc co đồng đơn tấm phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼版单头铜件
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他 一天到晚 忙 得 昏头昏脑 的 , 哪顾 得 这件 事
- suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
- 言 者 无意 听者有心 她 把头 拼命 低 下来
- Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.
- 他们 以为 这件 事 很 简单
- Họ cứ nghĩ việc này rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
单›
头›
拼›
版›
铜›