Đọc nhanh: 黑枕燕鸥 (hắc chẩm yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển đen (Sterna sumatrana).
黑枕燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển đen (Sterna sumatrana)
(bird species of China) black-naped tern (Sterna sumatrana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枕燕鸥
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 主人 在 家中 燕客
- Chủ nhà chiêu đãi khách tại nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
燕›
鸥›
黑›