黑帮 hēibāng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc bang】

Đọc nhanh: 黑帮 (hắc bang). Ý nghĩa là: phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen. Ví dụ : - 黑帮头目 bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.. - 黑帮分子 phần tử phản động

Ý Nghĩa của "黑帮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen

指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 分子 fènzǐ

    - phần tử phản động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑帮

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 头目 tóumù

    - bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng 分子 fènzǐ

    - phần tử phản động

  • volume volume

    - 黑帮 hēibāng yǒu 联系 liánxì

    - Anh ấy có liên hệ với bọn phản động.

  • volume volume

    - shì 黑帮 hēibāng de 杀手 shāshǒu

    - Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.

  • volume volume

    - 俄国人 éguórén 试图 shìtú 抢占 qiǎngzhàn běi 卑尔根 bēiěrgēn 黑帮 hēibāng de 地位 dìwèi

    - Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 油泥 yóuní 黑糊糊 hēihūhū de

    - hai tay đầy dầu, đen nhẻm.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng gēn 这帮 zhèbāng rén 昏天黑地 hūntiānhēidì 鬼混 guǐhùn le

    - anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao