Đọc nhanh: 黑帮 (hắc bang). Ý nghĩa là: phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen. Ví dụ : - 黑帮头目 bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.. - 黑帮分子 phần tử phản động
黑帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản động; tập đoàn phản động; tổ chức phản động; xã hội đen
指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑帮
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 他 和 黑帮 有 联系
- Anh ấy có liên hệ với bọn phản động.
- 他 是 黑帮 的 杀手
- Anh ấy giống như một kẻ giết người cho đám đông.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
黑›