Đọc nhanh: 黑喉毛角燕 (hắc hầu mao giác yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Nêpan nhà martin (Delichon nipalense).
黑喉毛角燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Nêpan nhà martin (Delichon nipalense)
(bird species of China) Nepal house martin (Delichon nipalense)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉毛角燕
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 隐伏 在 黑暗 角落里
- ẩn náu trong bóng tối
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
毛›
燕›
角›
黑›