Đọc nhanh: 金丝燕 (kim ty yến). Ý nghĩa là: chim én vàng.
金丝燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim én vàng
鸟,身体小,羽毛灰褐色,翅膀尖而长,四个脚趾都朝前生长栖息在热带岛屿上,捕食小虫喉部有很发达的黏液腺,所分泌的唾液在空气中凝成固体,是金丝燕筑巢的主要材料所筑的巢就是 食品中的燕窝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金丝燕
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
燕›
金›