Đọc nhanh: 雏燕 (sồ yến). Ý nghĩa là: chim yến con.
雏燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim yến con
幼小的燕子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雏燕
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 雏燕
- chim én non.
- 燕 雏儿
- chim én non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
雏›