海燕 hǎiyàn
volume volume

Từ hán việt: 【hải yến】

Đọc nhanh: 海燕 (hải yến). Ý nghĩa là: hải yến; chim hải âu, én biển.

Ý Nghĩa của "海燕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海燕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hải yến; chim hải âu

构成鹱科 (Procellariidae) 和海燕科 (Hydrobatidae) 的许多海鸟之一,尤指各种小的到中等大小长翅鸟之一,它远飞离陆地,觅食于海面游泳的动物和船弃之垃圾,繁殖于洞穴内或通常在岛上的岩石 和峭壁裂缝中,羽毛主要为暗色,但有时近腰处有白色

✪ 2. én biển

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海燕

  • volume volume

    - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 今年冬天 jīnniándōngtiān 交关 jiāoguān lěng

    - mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi dào 天津 tiānjīn 水道 shuǐdào 走要 zǒuyào 两天 liǎngtiān

    - Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 刘缄 liújiān

    - Lưu ở Thượng Hải (gởi).

  • volume volume

    - 小燕 xiǎoyàn shì 赵董 zhàodǒng de 千金 qiānjīn shì 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù de 海归 hǎiguī 人才 réncái

    - Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao