Đọc nhanh: 黑卷尾 (hắc quyển vĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) drongo đen (Dicrurus macrocercus).
黑卷尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) drongo đen (Dicrurus macrocercus)
(bird species of China) black drongo (Dicrurus macrocercus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑卷尾
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
尾›
黑›