Đọc nhanh: 黑刾李 (hắc thích lí). Ý nghĩa là: Cây mận gai.
黑刾李 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây mận gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑刾李
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刾›
李›
黑›