Đọc nhanh: 黑叶猴 (hắc hiệp hầu). Ý nghĩa là: Voọc đen má trắng.
黑叶猴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Voọc đen má trắng
黑叶猴(学名:Trachypithecus francoisi):体长约50-60厘米,头小,尾巴较身体长,细长的四肢;头顶有直立的毛冠,体背毛比腹面的毛长而密,臀疣较大;全身黑色有光泽,耳基至两颊有白毛,手足均为黑色。以果实、种子、嫩芽和叶柄为主要食物,也吃鲜枝嫩叶、花苞、竹笋、小鸟及昆虫,食物可达80余种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑叶猴
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
猴›
黑›