Các biến thể (Dị thể) của 刾
-
Phồn thể
㓨
-
Cách viết khác
刺
Ý nghĩa của từ 刾 theo âm hán việt
刾 là gì? 刾 (Thích, Thứ). Bộ đao 刀 (+6 nét). Tổng 8 nét but (一丶ノ一ノ丶丨丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tiêm, chích, châm, chọc
- 2. danh thiếp (âm thứ)
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển phổ thông
- 1. tiêm, chích, châm, chọc
- 2. danh thiếp (âm thứ)
Từ ghép với 刾