Đọc nhanh: 李小龙 (lí tiểu long). Ý nghĩa là: Lý Tiểu Long.
李小龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý Tiểu Long
人名(公元1940~1973)华裔美籍男演员,生于美国旧金山父亲李海泉为粤剧四大名丑之一李小龙是第一位凭借电影,使中国武术扬威世界的人曾拜叶问修为师,修习国术后自创截拳道,并开馆授徒在香港拍摄了精武门、唐山大兄、猛龙过江、死亡游戏四部功夫片上映后,风靡全球, 掀起中国功夫热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李小龙
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 她 有 好 朋友 , 比如 小李
- Cô ấy có bạn tốt, như Tiểu Lý.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 小李 因 逃课 而 被 惩罚
- Tiểu Lý bị phạt vì trốn học.
- 李小龙 是 一位 功夫 大师
- Lý Tiểu Long là bậc thầy kung fu.
- 小李 的 演讲 非常 流利
- Tiểu Lý thuyết trình rất trôi chảy.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
李›
龙›