Đọc nhanh: 黑冠长臂猿 (hắc quán trưởng tí viên). Ý nghĩa là: vượn đen (Nomascus nasutus).
黑冠长臂猿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượn đen (Nomascus nasutus)
black crested gibbon (Nomascus nasutus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑冠长臂猿
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 我 觉得 黑夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.
- 漫长 的 黑夜 终于 过去
- Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
猿›
臂›
长›
黑›